Characters remaining: 500/500
Translation

colloidal gel

Academic
Friendly

Từ "colloidal gel" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "gel keo". Đây một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vật liệu học.

Định nghĩa:
  • Colloidal gel (gel keo) một chất trong đó các hạt keo được phân tán trong một chất lỏng, tạo thành một cấu trúc giống như gel. Chất này có thể giữ nước độ nhớt cao, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm dược phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Khoa học:

    • "The researchers created a colloidal gel to study its properties in various conditions." (Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một gel keo để nghiên cứu các thuộc tính của trong các điều kiện khác nhau.)
  2. Thực phẩm:

    • "Some desserts use a colloidal gel to achieve a smooth and creamy texture." (Một số món tráng miệng sử dụng gel keo để đạt được kết cấu mịn kem.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu vật liệu, "colloidal gels" có thể được so sánh với các chất khác như "suspensions" hoặc "emulsions" để phân tích sự khác biệt về cấu trúc tính chất.
  • dụ: "Colloidal gels exhibit different mechanical properties compared to suspensions due to their unique microstructure." (Các gel keo thể hiện các tính chất học khác biệt so với các dung dịch keo do cấu trúc vi độc đáo của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Colloid: (chất keo) danh từ chỉ các hạt nhỏ được phân tán đều trong một chất lỏng hoặc khí.
  • Gel: (gel) một dạng chất sự kết hợp giữa lỏng rắn, thường độ nhớt cao.
Từ gần giống:
  • Suspension: (sự lửng) một hỗn hợp trong đó các hạt rắn không hòa tan phân tán trong chất lỏng.
  • Emulsion: (nhũ tương) sự pha trộn giữa hai chất lỏng không hòa tan lẫn nhau, như dầu nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Matrix: (ma trận) trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng thay cho gel để chỉ cấu trúc hỗ trợ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "colloidal gel", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nghe đến các cụm từ như "set up" (thiết lập) khi nói về việc tạo ra gel.
Tóm lại:

"Colloidal gel" một thuật ngữ quan trọng trong khoa học, nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống.

Noun
  1. chất keo rắn.

Synonyms

Comments and discussion on the word "colloidal gel"